Bài 26 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 (phiên bản cũ) giới thiệu chủ đề sở thích cá nhân thông qua các đoạn hội thoại giữa thầy giáo và học sinh. Bài học không chỉ cung cấp từ vựng và mẫu câu liên quan đến sở thích, mà còn giúp người học hiểu thêm về các hoạt động văn hóa, giải trí phổ biến ở Trung Quốc như Kinh kịch, thư pháp, vẽ tranh, thể thao và âm nhạc.
← Xem lại Bài 25 : Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 phiên bản cũ
→ Tải [PDF, Mp3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 Phiên bản cũ tại đây
Từ vựng
1️⃣ 叫 /Jiào/: gọi
Cách viết chữ Hán:
🇻🇳 Tiếng Việt: gọi
🔤 Pinyin: Jiào
🈶 Chữ Hán: 🔊
叫
2️⃣ 让 [/讓] ràng/: nhượng, cho phép
Cách viết chữ Hán:
🇻🇳 Tiếng Việt: cho phép
🔤 Pinyin: ràng
🈶 Chữ Hán: 🔊
让
Ví dụ:
🔊 老师,让我先说吧。[讓我先說吧。]
- /Lǎoshī, ràng wǒ xiān shuō ba./
- Thưa thầy cho em nói trước ạ.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung